Có 2 kết quả:
瘰疬 luǒ lì ㄌㄨㄛˇ ㄌㄧˋ • 瘰癧 luǒ lì ㄌㄨㄛˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chứng tràng nhạc (cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch xuyến 癧串)
Từ điển Trung-Anh
scrofula (in Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng tràng nhạc (cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch xuyến 癧串)
Từ điển Trung-Anh
scrofula (in Chinese medicine)
Bình luận 0